Có 3 kết quả:
拜托 bài tuō ㄅㄞˋ ㄊㄨㄛ • 拜託 bài tuō ㄅㄞˋ ㄊㄨㄛ • 拜讬 bài tuō ㄅㄞˋ ㄊㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to request sb to do sth
(2) please!
(2) please!
phồn thể
Từ điển phổ thông
yêu cầu, nhờ cậy
Từ điển Trung-Anh
(1) to request sb to do sth
(2) please!
(2) please!
giản thể
Từ điển phổ thông
yêu cầu, nhờ cậy