Có 3 kết quả:

拜托 bài tuō ㄅㄞˋ ㄊㄨㄛ拜託 bài tuō ㄅㄞˋ ㄊㄨㄛ拜讬 bài tuō ㄅㄞˋ ㄊㄨㄛ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to request sb to do sth
(2) please!

Từ điển phổ thông

yêu cầu, nhờ cậy

Từ điển Trung-Anh

(1) to request sb to do sth
(2) please!

Từ điển phổ thông

yêu cầu, nhờ cậy